跳到内容

越南语/学校

来自维基教科书,开放世界中的开放书籍


  • 老师
  • cô giáo (女)
  • thầy giáo (男)
  • 学生
  • học sinh (小学、中学)
  • sinh viên (大专)
    • 交换生、国际学生
    • học sinh du học (小学、中学)
    • sinh viên du học (大专)
  • 校长
  • hiệu trưởng
  • 副校长
  • hiệu phó
  • 小组组长
  • tổ trưởng
  • 小组副组长
  • tổ phó
  • 公交车司机
  • người lái xe buýt
铅笔
bút chì
钢笔、记号笔
bút (mực)
giấy
尺子
gậy đo
(cuốn, quyển) sách
教科书
sách giáo khoa
字典
từ điển, tự điển
百科全书
bách khoa toàn thư, từ điển bách khoa
杂志
tạp chí
报纸
(tờ) báo
教室
phòng học, lớp học
黑板
bảng đen
电脑
máy tính, máy vi tính, vi tính
铃铛
chuông
桌子
bàn (viết)
家庭作业
bài học
测验
bài thi
考试
thi cử, kỳ thi
分数
điểm
苹果
(quả) táo
地球仪
địa cầu, quả cầu
地图
bản đồ
艺术
mỹ thuật, nghệ thuật
音乐
nhạc
地理
địa lý học, địa lý
历史
lịch sử
语言
ngôn ngữ
中文
tiếng Trung Quốc, tiếng Trung, tiếng Hoa, tiếng Tàu
英语
tiếng Anh, Anh ngữ
法语
tiếng Pháp
德语
tiếng Đức
日语
tiếng Nhật, tiếng Nhật Bản
韩语
tiếng Triều Tiên, tiếng Hàn Quốc, tiếng Hàn, tiếng Đại Hàn
俄语
tiếng Nga
西班牙语
tiếng Tây Ban Nha
越南语
tiếng Việt, Việt ngữ, tiếng Việt Nam
文学
văn chương, văn học
数学
toán học, toán
代数
đại số học, đại số
算术
số học
微积分
giải tích
几何
hình học
三角学
lượng giác học, lượng giác
科学
khoa học
生物
sinh học, sinh vật học
化学
hóa học
物理
vật lý học, vật lý

学校类型

[编辑 | 编辑源代码]
学校
(nhà) trường
幼儿园
nhà trẻ
幼儿园
(trường) mẫu giáo
小学
(trường) tiểu học
初中
(trường) trung học (cơ sở)
高中
(trường) trung học (phổ thông)
职业中学
(trường) trung học chuyên nghiệp
职业学校
(trường) dạy nghề
大学
(trường) đại học
学院
(trường) cao đẳng
硕士学位
thạc sĩ
博士学位
tiến sĩ
节课
tiết học
学期
học kỳ
学年
năm học
休息
giờ nghỉ (白天)
ngày nghỉ (整天)
tuần nghỉ (一周)
tháng nghỉ (一个月)
早餐
bữa ăn sáng, buổi sáng
午餐
bữa ăn trưa, buổi trưa
[编辑 | 编辑源代码]
华夏公益教科书